1 |
nao núngnao núng có nghĩa là : lung lay ,không vững lòng tin ở mình nữa
|
2 |
nao núngLung lay không vững lòng tin ở mình nữa
|
3 |
nao núngđg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.
|
4 |
nao núngbắt đầu thấy lung lay, không còn vững vàng tinh thần nữa nao núng tinh thần không nao núng trước khó khăn Đồng nghĩa: chao đảo, dao động, ngả nghiê [..]
|
5 |
nao núngđg. Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. Tinh thần nao núng. Thế lực nao núng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao núng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nao núng": . nao núng [..]
|
6 |
nao núng Thấy có sự lung lay, không còn vững vàng nữa. | : ''Tinh thần '''nao núng'''.'' | : ''Thế lực '''nao núng'''.''
|
<< trân | tẻ >> |